Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, Na2CO3, CuSO4 ra Na2SO4, CO2, [CuOH]2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , Na2CO3 (natri cacbonat) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat) , CO2 (Cacbon dioxit) , [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na2CO3 (natri cacbonat) CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Na2SO4 (natri sulfat) [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 CuO + H2SO4 → H2O + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C + O2 → CO2

Phương trình để tạo ra chất [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat) ()

H2O + 2Na2CO3 + 2CuSO4 → 2Na2SO4 + CO2 + [CuOH]2CO3